• Revision as of 07:16, ngày 7 tháng 10 năm 2008 by Lão già mắc dịch (Thảo luận | đóng góp)
    /di,sɔlju'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hoà tan được; độ hoà tan
    Tính rã ra được

    Xây dựng

    hòa tan [tính hòa tan]

    Hóa học & vật liệu

    độ hòa tan
    độ tan

    =====tính hòa tan=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X