• Revision as of 04:04, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'ka:bə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều K's, k'

    Mẫu tự thứ mười một trong bảng mẫu tự tiếng Anh

    Oxford

    N.

    (also Caaba) a sacred building at Mecca, the Muslim Holy ofHolies containing the sacred black stone. [Arab. Ka' ba]

    Tham khảo chung

    • kaaba : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X