• Revision as of 13:51, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ouvə´strein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng quá căng
    Sự bị bắt làm quá sức
    Sự gắng quá sức
    ,ouv”'strein
    ngoại động từ
    Kéo căng quá (sợi dây)
    Bắt làm quá sức

    Nội động từ

    Gắng quá sức

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Biến dạng dư

    Toán & tin

    sự căng quá mức

    Xây dựng

    biến dạng quá lớn
    sự quá ứng suất

    Y học

    gắng sức quá mức

    Oxford

    V.tr.
    Strain too much.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X