• Revision as of 20:29, ngày 14 tháng 7 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /flɔ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vết, rạn nứt
    Có chỗ hỏng
    Không hoàn thiện, không hoàn mỹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Damaged( harmed$ marred, weakened, tainted, stained(tarnishad, defectiva, imperfect$ unsound, faulty: His blawedrecord preventad ham from getting work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X