• Revision as of 02:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật) xem litchi

    Oxford

    N.

    (also litchi, lichee) 1 a sweet fleshy fruit with a thinspiny skin.
    The tree, Nephelium litchi, orig. from China,bearing this. [Chin. lizhi]

    Tham khảo chung

    • lychee : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X