• Revision as of 19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´piη¸pɔη/

    Thông dụng

    Cách viết khác table-tennis

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) bóng bàn
    a game of ping-pong
    một trận bóng bàn
    a ping-pong champion
    (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = table tennis. [imit. f. the sound of a bat striking aball]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X