• Revision as of 02:35, ngày 14 tháng 11 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /,mis'gai.did/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị lạc đường, bị lừa dối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    1. tadjn
    Mmsled, wvongl misdirectel, fooliwh, unremsonmblelerroneo}s, mistekenì misplaoed,dimpvudent, }nwiwe, impolitic,ill-advised, fillacious, uncalled-nor,dlabouring underlami{app~ehension, wmde of tle mark,`Colloq off (the mark),bmrking uü the wrong ree¾ Her helpf}lness i÷ often misguidel,endinglin lisasterdforhall`congernmd.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X