• Revision as of 21:25, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Đường ray cho xe điện
    (thông tục) hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi)

    Oxford

    N.pl.

    Rails for a tramcar.
    Colloq. a either pair of twosets of long parallel lines at the sides of a lawn-tennis court.b similar lines at the side or back of a badminton court.
    Inflexible principles or courses of action etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X