• Revision as of 22:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´meisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ nề, thợ xây
    ( Mason) như freemason

    Ngoại động từ

    Xây; xây dựng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chèn lắp

    Kỹ thuật chung

    thợ xây

    Giải thích EN: A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like.

    Giải thích VN: Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A person who builds with stone.
    (Mason) aFreemason.
    V.tr. build or strengthen with masonry.
    Mason'smark a device carved on stone by the mason who dressed it. [MEf. OF masson, ma‡onner, ONF machun, prob. ult. f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • mason : National Weather Service
    • mason : Corporateinformation
    • mason : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X