• Revision as of 22:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)
    Chất ngọt thơm dịu
    Thuốc lá tẩm mật

    Oxford

    N.

    A sweet sticky substance found on leaves and stems,excreted by aphids.
    A variety of melon with smooth pale skinand sweet green flesh.
    An ideally sweet substance.
    Tobaccosweetened with molasses.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X