• Revision as of 17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con rái cá
    Bộ lông rái cá
    a jacket made of otter skins
    một chiếc áo làm bằng da con rái cá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A any of several aquatic fish-eating mammals of the familyMustelidae, esp. of the genus Lutra, having strong claws andwebbed feet. b its fur or pelt.
    = sea otter.
    A piece ofboard used to carry fishing-bait in water.
    A type ofparavane, esp. as used on non-naval craft.

    Tham khảo chung

    • otter : National Weather Service
    • otter : Corporateinformation
    • otter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X