• Revision as of 14:45, ngày 16 tháng 12 năm 2008 by Longptv (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈpɒməˌloʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều pomelos

    Quả bưởi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    quả bưởi
    Tham khảo
    • pomelo : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 = SHADDOCK.
    US = GRAPEFRUIT. [19th c.:orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X