• Revision as of 21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ri:fræk´tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất

    Chuyên ngành

    Y học

    khúc xạ kế

    Oxford

    N.
    An instrument for measuring a refractive index.
    Refractometric adj. refractometry n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    Tủ lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X