• Revision as of 02:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác stepsister

    Danh từ

    Con riêng của dì ghẻ, con riêng của bố dượng; anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

    Oxford

    N.

    A son of a step-parent by a marriage other than with one'sfather or mother.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X