• Revision as of 10:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác pantihose

    'p“ntihous
    danh từ số nhiều
    Quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)
    Y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa..

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.pl.

    US and Canadian and New Zealand panty hose, Australianand US also pantihose: It was much too hot to wear tights.

    Oxford

    N.pl.

    A thin close-fitting wool or nylon etc. garmentcovering the legs and the lower part of the torso, worn by womenin place of stockings.
    A similar garment worn by a dancer,acrobat, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X