• Revision as of 14:44, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'baiəpsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sinh thiết

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh thiết
    jejunal biopsy
    sinh thiết hổng tràng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) the examination of tissue removed from a livingbody to discover the presence, cause, or extent of a disease.[F biopsie f. Gk bios life + opsis sight, after necropsy]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Sinh thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X