• Revision as of 21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ti'lefənist/

    Thông dụng

    Cách viết khác telephoneỵoperator

    Như telephone operator

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điện thoại viên

    Kinh tế

    điện thoại viên
    nhân viên điện thoại

    Oxford

    N.
    Brit. an operator in a telephone exchange or at aswitchboard.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X