• Revision as of 06:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng
    (vật lý) cộng hưởng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dội âm

    Oxford

    V.intr.

    Produce or show resonance; resound. [L resonareresonat- (as RESONANT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X