• Revision as of 06:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồi bại

    Oxford

    V.tr.

    Pervert or corrupt, esp. morally.
    Depravation n. [MEf. OF depraver or L depravare (as DE-, pravare f. pravuscrooked)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X