• Revision as of 11:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tơ huyết, fibrin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tơ huyết

    Oxford

    N.

    An insoluble protein formed during blood-clotting fromfibrinogen.
    Fibrinoid adj. [FIBRE + -IN]

    Tham khảo chung

    • fibrin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X