• Revision as of 04:57, ngày 16 tháng 10 năm 2009 by Alife (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    Viết nghĩa của Gizmo vào đây

    Danh từ (như) gizmo --> (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X