• Revision as of 21:13, ngày 4 tháng 3 năm 2010 by Baovu (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Danh từ

    hành động đi xe đạp hoặc mô tô bằng bánh trước, bánh sau nhấc khỏi mặt đất; bốc đít
    do a stoppie
    bốc đít xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X