• Revision as of 13:51, ngày 27 tháng 5 năm 2010 by Mắt mùa thu (Thảo luận | đóng góp)
    /¸praimou´dʒenitʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng
    (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế, quyền trưởng nam (như) right of primogeniture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X