• Revision as of 06:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác satyrical

    Tính từ

    (thuộc) thần rừng

    Oxford

    Adj.

    (in Greek mythology) of or relating to satyrs.
    Satyricdrama a kind of ancient Greek comic play with a chorus ofsatyrs. [L satyricus f. Gk saturikos (as SATYR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X