• Revision as of 13:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gác xép
    tầng lửng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tầng mái

    Oxford

    N.

    A low storey between the first and the ground floor; amezzanine floor. [F f. entre between + sol ground]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X