• Revision as of 13:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều to-dos

    (thông tục) sự rối loạn, sự lộn xộn, sự kích động; sự om sòm, sự huyên náo
    Tiếng ồn ào

    Oxford

    N.

    A commotion or fuss. [to do as in what's to do (= to bedone)]

    Tham khảo chung

    • to-do : National Weather Service
    • to-do : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X