• Revision as of 13:54, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    canđêra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    miệng núi lửa

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A large volcanic depression. [Sp. f. LL caldariaboiling-pot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X