• Revision as of 14:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác taboret

    Như taboret

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ghế đẩu

    Oxford

    N.

    (US taboret) a low seat usu. without arms or a back. [F, =stool, dimin. as TABOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X