• Revision as of 15:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch

    Oxford

    Adj.

    (tricksier, tricksiest) full of tricks; playful.
    Tricksily adv. tricksiness n. [TRICK: for -sy cf. FLIMSY,TIPSY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X