• Revision as of 16:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Stingy, penurious, niggardly, penny-pinching,parsimonious, mean, cheap, cheese-paring, tight, tight-fisted,close, close-fisted, mercenary, avaricious, greedy, covetous,Colloq money-grubbing, Brit mingy, US chintzy: Flynn is toomiserly to lend you a penny.

    Oxford

    Adj.

    Like a miser, niggardly.
    Miserliness n. [MISER]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X