• Revision as of 07:53, ngày 1 tháng 12 năm 2011 by Tahitad (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [くやしい]

    Adj

    Đáng tiếc, nuối tiếc (regrettable)
    Tức, hận
    あんなやつにばかにされて悔しい: Bị những thằng như nó qua mặt thật là tức chết đi được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X