• Revision as of 17:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem mitten

    Oxford

    N.

    = MITTEN 1.
    A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.
    Sl. a hand or fist.
    A baseball glove for catchingthe ball. [abbr. of MITTEN]

    Tham khảo chung

    • mitt : National Weather Service
    • mitt : amsglossary
    • mitt : Corporateinformation
    • mitt : Chlorine Online
    • mitt : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X