• Revision as of 06:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảng chú giải
    thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng thuật ngữ
    bảng từ vựng

    Giải thích VN: Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    từ vựng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gloss, (specialized or special-subject) dictionary,wordbook, word-list: There is a useful glossary of terms at theend of the book.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (also gloss) an alphabetical list of terms orwords found in or relating to a specific subject or text, esp.dialect, with explanations; a brief dictionary.
    A collectionof glosses.
    Glossarial adj. glossarist n. [L glossarium f.glossa GLOSS(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X