• Revision as of 18:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Nội động từ

    Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu thang xoắn

    Oxford

    N. & v.

    N. a horses half-turn to the right or left.
    V.
    Intr. (of a horse or its rider) perform a caracole.
    Tr. make(a horse) caracole. [F]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X