• Revision as of 18:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây phỉ
    Gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
    Màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

    Oxford

    N.

    Any shrub or small tree of the genus Corylus, esp. C.avellana bearing round brown edible nuts.
    A wood from thehazel. b a stick made of this.
    A reddish-brown orgreenish-brown colour (esp. of the eyes).

    Tham khảo chung

    • hazel : National Weather Service
    • hazel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X