-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chắn
- acoustic shielding
- màn chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn âm
- barrier shielding
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- dielectric shielding
- chắn điện môi
- electric shielding
- chắn điện
- electromagnetic shielding
- chắn điện từ
- electrostatic shielding
- chắn tĩnh điện
- graphite shielding
- lớp chắn graphit
- liquid nitrogen shielding
- chắn bằng nitơ lỏng
- magnetic shielding
- chắn từ tính
- magnetic shielding
- chắn từ
- magnetic shielding
- sự chắn bằng từ
- magnetic shielding
- sự che chắn từ (trường)
- magnetostatic shielding
- chắn từ tĩnh
- magnetostatic shielding
- chắn từ
- radiation shielding
- chắn bức xạ
- radiation shielding glass
- kính chắn bức xạ
- radio shielding
- lớp chắn vô tuyến
- RF shielding
- chắn RF
- RF shielding
- sự chắn cao tần
- RF shielding
- sự chắn RF
- self-shielding
- sự tự chắn
- self-shielding
- tự chắn
- shielding plate
- tấm chắn mái
- shielding plate
- tấm chắn nóc
- shielding protection of coverings
- sự chắn của kết cấu bao che
- shielding ratio
- tỷ số chắn
- topological shielding
- hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ