• Revision as of 18:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều triumvirs, .triumviri

    (sử học) thành viên của bộ tam đầu chế, thành viên của bộ tam hùng

    Oxford

    N.

    (pl. triumvirs or triumviri) 1 each of three men holding ajoint office.
    A member of a triumvirate.
    Triumviral adj.[L, orig. in pl. triumviri, back-form. f. trium virorum genit.of tres viri three men]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X