• Revision as of 19:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .plaice

    (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng làm thức ăn)

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a European flatfish, Pleuronectes platessa,having a brown back with orange spots and a white underside,much used for food.
    (in full American plaice) a N. Atlanticfish, Hippoglossoides platessoides. [ME f. OF pla‹z f. LLplatessa app. f. Gk platus broad]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X