• Revision as of 19:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viễn thị

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tật viễn
    tật viễn thị

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    viễn thị

    Oxford

    N.

    The condition of having long sight.
    Hypermetropic adj.[mod.L f. HYPER- + Gk metron measure, ops eye]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X