• Revision as of 19:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)

    Oxford

    N.

    (pl. -os) a cylindrical peaked military hat with a plume.[F schako f. Magyar cs k¢ (sveg) peaked (cap) f. cs k peak f.G Zacken spike]

    Tham khảo chung

    • shako : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X