• Revision as of 07:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn sắc

    Oxford

    Adj.

    Physics (of light or other radiation) of a singlewavelength or frequency.
    Containing only one colour.
    Monochromatically adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X