• Revision as of 19:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) calamin (quặng kẽm)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất carbonat thiếc

    Oxford

    N.

    A pink powder consisting of zinc carbonate and ferricoxide used as a lotion or ointment.
    A zinc mineral usu. zinccarbonate. [ME f. F f. med.L calamina alt. f. L cadmia: seeCADMIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X