• Revision as of 07:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không theo quy ước, trái với thông lệ
    Trái với thói thường, độc đáo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bất công ước

    Oxford

    Adj.

    Not bound by convention or custom; unusual; unorthodox.
    Unconventionalism n. unconventionality n. unconventionallyadv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X