• Revision as of 19:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dị giáo

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a belief or practice contrary to the orthodoxdoctrine of the Christian Church. b an instance of this.
    Aopinion contrary to what is normally accepted or maintained(it's heresy to suggest that instant coffee is as good as thereal thing). b an instance of this.
    Heresiology n. [ME f.OF (h)eresie, f. eccl.L haeresis, in L = school of thought, f.Gk hairesis choice, sect f. haireomai choose]

    Tham khảo chung

    • heresy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X