• Revision as of 20:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    La cà
    Cút đi, cút khỏi

    Oxford

    V.intr.

    (-eys, -eyed) (often foll. by along) sl. walk in aleisurely or aimless manner. [19th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • mosey : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X