• Revision as of 20:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bông để cứu (đốt da)
    Cây ngải cứa

    Oxford

    N.

    A downy substance from the dried leaves of Artemisia moxaetc., burnt on the skin in oriental medicine as acounterirritant. [Jap. mogusa f. moe kusa burning herb]

    Tham khảo chung

    • moxa : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X