• Revision as of 21:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hippopotami

    ,hip”'p˜t”mai
    (động vật học) lợn nước, hà mã
    Con hà mã

    Oxford

    N.

    (pl. hippopotamuses or hippopotami) 1 a large thick-skinnedfour-legged mammal, Hippopotamus amphibius, native to Africa,inhabiting rivers, lakes, etc.
    (in full pigmy hippopotamus) asmaller related mammal, Choeropsis liberiensis, native toAfrica, inhabiting forests and swamps. [ME f. L f. Gkhippopotamos f. hippos horse + potamos river]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X