• Revision as of 21:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chép sử, sử quan (trong triều)

    Oxford

    N.

    An expert in or student of historiography.
    A writer ofhistory, esp. an official historian. [ME f. F historiographe orf. LL historiographus f. Gk historiographos (as HISTORY,-GRAPHER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X