• Revision as of 23:04, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ (thông tục)

    Nói ba hoa
    Càu nhàu
    Nói lia lịa, nói liến thoắng

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V.intr.
    Chatter idly.
    Grumble; talkfretfully.
    N.
    Aimless chatter.
    Grumbling talk.
    Natterer n. [orig. Sc., imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X