• Revision as of 23:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bà chủ nhà
    Bà chủ tiệc
    Bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ
    Nữ tiếp viên hàng không ( (cũng) air hostess)
    Nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc vô tuyến truyền hình

    Oxford

    N.

    A woman who receives or entertains a guest.
    A womanemployed to welcome and entertain customers at a nightclub etc.3 a stewardess on an aircraft, train, etc. (air hostess). [MEf. OF (h)ostesse (as HOST(2))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X